Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
methyl salicylate


noun
a liquid ester with a strong odor of wintergreen;
applied externally for minor muscle and joint pain
Syn:
birch oil, sweet-birch oil
Hypernyms:
salicylate
Substance Holonyms:
wintergreen oil, oil of wintergreen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.